Có 2 kết quả:

微末 wēi mò ㄨㄟ ㄇㄛˋ微漠 wēi mò ㄨㄟ ㄇㄛˋ

1/2

wēi mò ㄨㄟ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tiny
(2) negligible

Bình luận 0

wēi mò ㄨㄟ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

faint (almost inaudible or invisible)

Bình luận 0